Trang chủDECXF • OTCMKTS
add
Decade Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,64 N | 18,23% |
Thu nhập ròng | 208,46 N | 297,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,46 N | -18,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,48 N | 117,74% |
Tổng tài sản | 17,79 Tr | 17,00% |
Tổng nợ | 951,25 N | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,46 N | 297,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,06 N | -4,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -734,72 N | -155,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,47 N | -92,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -885,32 N | -1.255,58% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -238,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web