Trang chủDEDI • STO
add
Dedicare AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
64,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
62,90 kr - 65,40 kr
Phạm vi một năm
53,40 kr - 119,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
484,76 Tr SEK
Số lượng trung bình
38,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,90 Tr | -14,52% |
Chi phí hoạt động | 51,40 Tr | -11,99% |
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | -57,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -49,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | -58,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,90 Tr | -50,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,30 Tr | 23,43% |
Tổng tài sản | 726,90 Tr | -2,79% |
Tổng nợ | 400,80 Tr | -13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | -57,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,60 Tr | -48,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,00 N | 86,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 Tr | -5,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,20 Tr | -27,96% |
Dòng tiền tự do | 88,18 Tr | 49,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.106