Trang chủDEG • ASX
add
De Grey Mining Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T AUD
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,97 N | 3.272,25% |
Chi phí hoạt động | 5,83 Tr | 34,66% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 5,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -463,78 | 97,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,60 Tr | -22,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,73 Tr | 111,95% |
Tổng tài sản | 716,55 Tr | 64,27% |
Tổng nợ | 15,67 Tr | 47,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 5,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,53 Tr | -12,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,85 Tr | -36,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,39 Tr | 102,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,01 Tr | 134,22% |
Dòng tiền tự do | -29,03 Tr | -35,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
14