Trang chủDELT • LON
add
Deltic Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,62 GBX - 6,74 GBX
Phạm vi một năm
3,50 GBX - 44,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,73 Tr | 1.317,57% |
Thu nhập ròng | -9,65 Tr | -1.481,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -715,13 N | -8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | -58,89% |
Tổng tài sản | 5,04 Tr | -80,47% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | -10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -483,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -864,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,65 Tr | -1.481,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -664,22 N | 10,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,41 N | 95,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,65 N | -7,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,53 N | 83,69% |
Dòng tiền tự do | 2,80 Tr | 152,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
9