Trang chủDEME • CNSX
add
Demesne Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,01 N | 13,91% |
Thu nhập ròng | -57,19 N | 78,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 N | — |
Tổng tài sản | 39,34 N | — |
Tổng nợ | 94,22 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -220,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 542,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,19 N | 78,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,24 N | 52,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,24 N | -120,09% |
Dòng tiền tự do | -26,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính