Trang chủDERHL • IST
add
Derluks Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,81 ₺ - 9,20 ₺
Phạm vi một năm
6,58 ₺ - 16,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T TRY
Số lượng trung bình
4,58 Tr
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,55 Tr | 30,85% |
Chi phí hoạt động | 58,72 Tr | 22,41% |
Thu nhập ròng | 37,44 Tr | 276,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 188,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,50 Tr | -49,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -4.204,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,13 Tr | 128,72% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 339,68% |
Tổng nợ | 1,04 T | 139,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,44 Tr | 276,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,44 Tr | 23,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,76 Tr | 42,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,32 Tr | -14,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 106,21% |
Dòng tiền tự do | -320,92 Tr | -271,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
155