Trang chủDEV • ASX
add
Devex Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
601,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 30,48% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,61 Tr | -31,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,77 Tr | 32,35% |
Tổng tài sản | 26,31 Tr | 65,27% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | -9,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,75 N | -934,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,90 N | -471,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | -19,73% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -26,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4