Trang chủDEX • CVE
add
Almadex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,15 N | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 586,27 N | -14,04% |
Thu nhập ròng | 363,34 N | 43,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 134,50 | 33,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,84 N | 7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,56 Tr | -15,05% |
Tổng tài sản | 26,52 Tr | -7,55% |
Tổng nợ | 360,04 N | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,34 N | 43,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,46 N | -455,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -543,79 N | -88,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,25 N | -132,32% |
Dòng tiền tự do | -794,18 N | -848,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web