Trang chủDEXP3 • BVMF
add
Dexxos Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,45 R$ - 10,63 R$
Phạm vi một năm
8,40 R$ - 12,86 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T BRL
Số lượng trung bình
83,61 N
Tỷ số P/E
5,61
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,93 Tr | -17,31% |
Chi phí hoạt động | 31,08 Tr | 19,23% |
Thu nhập ròng | 40,42 Tr | -11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | 7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,82 Tr | -17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,80 Tr | 44,36% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 4,57% |
Tổng nợ | 536,62 Tr | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,42 Tr | -11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,52 Tr | -82,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,43 Tr | -214,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,22 Tr | -348,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,13 Tr | -143,04% |
Dòng tiền tự do | -19,18 Tr | -134,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web