Trang chủDFCH • LON
add
Distribution Finance Capital Holdngs PLC
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
32,00 GBX - 32,00 GBX
Phạm vi một năm
17,00 GBX - 36,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
57,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
312,60 N
Tỷ số P/E
19,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 Tr | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | 19,50% |
Thu nhập ròng | 447,00 N | -90,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | -92,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,40 Tr | -17,42% |
Tổng tài sản | 691,94 Tr | 18,79% |
Tổng nợ | 591,52 Tr | 21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 N | -90,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,36 Tr | -34,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,04 Tr | 24,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 Tr | 14.044,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,27 Tr | -0,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
133