Trang chủDFLI • NASDAQ
add
Dragonfly Energy Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,91 Tr USD
Số lượng trung bình
542,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,50 Tr | -33,45% |
Chi phí hoạt động | 8,89 Tr | -38,94% |
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | -317,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,90 | -426,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 41,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,51 Tr | 42,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 Tr | -46,17% |
Tổng tài sản | 88,45 Tr | -2,28% |
Tổng nợ | 70,64 Tr | 21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | -317,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | 11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -817,00 N | -38,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 Tr | -111,66% |
Dòng tiền tự do | -913,38 N | -83,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151