Trang chủDGI • LON
add
DG Innovate PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,088 GBX - 0,095 GBX
Phạm vi một năm
0,027 GBX - 0,26 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
69,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 948,73 N | 18,19% |
Thu nhập ròng | -933,85 N | -22,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -865,13 N | -24,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | 699,91% |
Tổng tài sản | 7,24 Tr | 10,41% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | 145,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -933,85 N | -22,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,74 N | -129,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,65 N | 111,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 797,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 859,87 N | 221,51% |
Dòng tiền tự do | -129,95 N | 68,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
22