Trang chủDGTL • CVE
add
DGTL Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,40 N CAD
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,56 N | -80,24% |
Thu nhập ròng | 549,76 N | 240,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,78 N | -69,82% |
Tổng tài sản | 141,66 N | -81,52% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | -44,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,76 N | 240,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 N | 90,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,82 N | 90,39% |
Dòng tiền tự do | -414,25 N | -255,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web