Trang chủDHT • NYSE
add
DHT Holdings Inc
11,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,39 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:17 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,33 $
Mức chênh lệch một ngày
11,30 $ - 11,47 $
Phạm vi một năm
9,28 $ - 12,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T USD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
9,48%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,24 Tr | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 32,40 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 44,35 Tr | -22,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,32 | -21,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -22,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,95 Tr | -10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,64 Tr | -44,40% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -0,12% |
Tổng nợ | 445,32 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,35 Tr | -22,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,86 Tr | -4,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,27 Tr | -188,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,96 Tr | 44,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,00 N | -103,31% |
Dòng tiền tự do | 12,70 Tr | -71,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.212