Trang chủDIGIDRIVE • NSE
add
Digidrive Distributors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,95 ₹ - 35,05 ₹
Phạm vi một năm
30,85 ₹ - 108,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T INR
Số lượng trung bình
67,91 N
Tỷ số P/E
33,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,40 Tr | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 49,30 Tr | 30,77% |
Thu nhập ròng | 39,80 Tr | -30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,31 | -30,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,98 Tr | -23,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,00 Tr | 37,96% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 71,47% |
Tổng nợ | 253,80 Tr | 132,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,80 Tr | -30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web