Trang chủDITHF • OTCMKTS
add
DS Smith plc
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 6,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T GBP
Số lượng trung bình
82,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | — |
Chi phí hoạt động | 24,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 90,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,00 Tr | 5,72% |
Tổng tài sản | 9,25 T | -2,15% |
Tổng nợ | 5,30 T | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 15,12 Tr | — |
Giới thiệu
DS Smith plc is a British multinational packaging business, headquartered in London. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29.495