Trang chủDKM • ASX
add
Duketon Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 733,19 N | -53,22% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -1.190,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -715,60 N | 53,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 Tr | -27,47% |
Tổng tài sản | 13,88 Tr | -27,42% |
Tổng nợ | 348,16 N | -25,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -1.190,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -655,88 N | 33,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,98 N | -13,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -664,86 N | 33,43% |
Dòng tiền tự do | -440,91 N | 37,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web