Trang chủDKNG • NASDAQ
add
DraftKings Inc
39,81 $
Trước giờ mở cửa:(0,58%)-0,23
39,58 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 06:03:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,48 $
Mức chênh lệch một ngày
39,04 $ - 40,03 $
Phạm vi một năm
25,41 $ - 49,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 T USD
Số lượng trung bình
9,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 52,67% |
Chi phí hoạt động | 589,25 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | -142,57 Tr | 64,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,13 | 76,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 105,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,14 Tr | 79,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 9,65% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 1,64% |
Tổng nợ | 2,97 T | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,57 Tr | 64,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,40 Tr | 65,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,20 Tr | -42,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,64 Tr | -21,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,24 Tr | 44,84% |
Dòng tiền tự do | -20,91 Tr | 65,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.400