Trang chủDKSH • KLSE
add
DKSH Holdings (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,11 RM - 5,11 RM
Phạm vi một năm
4,41 RM - 5,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
805,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
58,20 N
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 5,33% |
Chi phí hoạt động | -1,88 Tr | 55,04% |
Thu nhập ròng | 40,45 Tr | 9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,61 Tr | 6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,17 Tr | -67,52% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -0,33% |
Tổng nợ | 2,35 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,45 Tr | 9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,54 Tr | 83,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | 21,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,07 Tr | -92,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 Tr | -108,85% |
Dòng tiền tự do | -33,00 Tr | 70,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
3.387