Trang chủDLNG-B • NYSE
add
Dynagas LNG Partners LP Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 $
Mức chênh lệch một ngày
25,93 $ - 26,09 $
Phạm vi một năm
24,20 $ - 27,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,22 Tr USD
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,62 Tr | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 10,22 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | -25,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,42 | -25,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 212,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,82 Tr | 2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,57 Tr | -47,26% |
Tổng tài sản | 838,43 Tr | -8,85% |
Tổng nợ | 374,22 Tr | -21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | -25,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,54 Tr | 156,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,13 Tr | -620,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,59 Tr | -203.050,00% |
Dòng tiền tự do | 28,82 Tr | -23,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web