Trang chủDLNG • NYSE
add
Dynagas LNG Partners LP Unit
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Phạm vi một năm
2,27 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,84 Tr USD
Số lượng trung bình
54,91 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,06 Tr | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | 11,75 Tr | 22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,88 | 19,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,33 Tr | 0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,16 Tr | 44,02% |
Tổng tài sản | 894,83 Tr | -1,75% |
Tổng nợ | 438,11 Tr | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,75 Tr | 22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,57 Tr | -15,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 68,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,14 Tr | 77,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | 108,90% |
Dòng tiền tự do | -3,16 Tr | 81,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web