Trang chủDLP • CVE
add
DLP Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 107,22% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -113,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -107,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,87 N | 108,44% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | 103,48% |
Tổng nợ | 203,45 N | -46,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -111,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -127,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -113,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -15,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,26 N | -6.646,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,52 N | -88,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -1.884,72% |
Dòng tiền tự do | -650,63 N | 13,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web