Trang chủDLX • NYSE
add
Deluxe Corporation
24,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,87%)-0,21
23,80 $
Đóng cửa: 22 thg 7, 18:22:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 $
Mức chênh lệch một ngày
23,22 $ - 24,14 $
Phạm vi một năm
16,00 $ - 24,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
251,50 N
Tỷ số P/E
31,05
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,96 Tr | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 232,41 Tr | -5,72% |
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 292,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 304,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | -5,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,88 Tr | 4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,54 Tr | -41,60% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -7,22% |
Tổng nợ | 2,12 T | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 292,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,59 Tr | 496,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,56 Tr | 19,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,58 Tr | -167,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,19 Tr | -110,05% |
Dòng tiền tự do | 27,77 Tr | 85,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1915
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.170