Trang chủDMEHF • OTCMKTS
add
Desert Mountain Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,84 N | -28,13% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 26,17% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -6,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -893,96 | -48,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | -35,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | -78,54% |
Tổng tài sản | 56,86 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 8,29 Tr | 238,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -6,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,90 N | 80,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -927,98 N | 84,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -783,75 N | 89,94% |
Dòng tiền tự do | -822,82 N | 89,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web