Trang chủDMRGD • IST
add
Dmr Unlu Mlr Urtm Gda Tptn Prkd Ihrct AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,04 ₺ - 15,70 ₺
Phạm vi một năm
9,21 ₺ - 24,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T TRY
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
20,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,89 Tr | -40,74% |
Chi phí hoạt động | 6,83 Tr | -88,17% |
Thu nhập ròng | 19,98 Tr | 219,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,98 | 440,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,85 Tr | 160,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,44 Tr | 5.048,08% |
Tổng tài sản | 1,71 T | — |
Tổng nợ | 315,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,98 Tr | 219,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,01 Tr | -3.856,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,33 Tr | -60,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,26 Tr | -921,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,88 Tr | -3.891,40% |
Dòng tiền tự do | -221,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
333