Trang chủDMYY • NYSEAMERICAN
add
DMY Squared Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 $
Mức chênh lệch một ngày
10,55 $ - 10,64 $
Phạm vi một năm
10,45 $ - 11,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,49 Tr USD
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 413,10 N | 64,05% |
Thu nhập ròng | -321,06 N | -126,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -259,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,96 N | 6.765.816,67% |
Tổng tài sản | 25,16 Tr | -61,89% |
Tổng nợ | 6,19 Tr | 20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,06 N | -126,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -241,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 869,12 N | 185,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | 159,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,18 N | -18.096,78% |
Dòng tiền tự do | -895,13 N | -423,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web