Trang chủDNOW • NYSE
add
Dnow Inc
12,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,77 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 16:01:23 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,71 $
Mức chênh lệch một ngày
12,66 $ - 12,86 $
Phạm vi một năm
9,44 $ - 15,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
745,57 N
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,00 Tr | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 105,00 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -33,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,00 Tr | -2,96% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 10,07% |
Tổng nợ | 464,00 Tr | -14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,00 Tr | -75,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 Tr | 15,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 Tr | -74,29% |
Dòng tiền tự do | 11,62 Tr | -82,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.625