Trang chủDOCN • NYSE
add
DigitalOcean Holdings Inc
32,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,49%)+0,16
32,50 $
Đóng cửa: 23 thg 7, 17:57:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,30 $
Mức chênh lệch một ngày
32,22 $ - 33,17 $
Phạm vi một năm
19,39 $ - 49,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
62,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,73 Tr | 11,87% |
Chi phí hoạt động | 96,02 Tr | -1,86% |
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | 186,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | 177,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 53,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,44 Tr | 115,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,06 Tr | -31,59% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -6,21% |
Tổng nợ | 1,77 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -286,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | 186,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,69 Tr | 84,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,45 Tr | -56,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,25 Tr | 95,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,83 Tr | 184,79% |
Dòng tiền tự do | 14,24 Tr | 4,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
1.156