Trang chủDOKTA • IST
add
Doktas Dokumculuk Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,64 ₺ - 23,88 ₺
Phạm vi một năm
21,14 ₺ - 44,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 T TRY
Số lượng trung bình
420,27 N
Tỷ số P/E
103,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 37,73% |
Chi phí hoạt động | 259,86 Tr | 54,49% |
Thu nhập ròng | -208,13 Tr | -309,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,86 | -252,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,87 Tr | -46,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -272,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,82 Tr | -36,57% |
Tổng tài sản | 12,96 T | 31,60% |
Tổng nợ | 8,46 T | 34,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,13 Tr | -309,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,87 Tr | -265,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,62 Tr | -168,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 710,05 Tr | 1.371,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,81 Tr | -79,84% |
Dòng tiền tự do | -312,89 Tr | 5,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
2.983