Trang chủDOL • TSE
add
Dollarama Inc
Giá đóng cửa hôm trước
149,39 $
Mức chênh lệch một ngày
148,16 $ - 151,08 $
Phạm vi một năm
89,93 $ - 152,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,45 T CAD
Số lượng trung bình
530,28 N
Tỷ số P/E
39,12
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 352,30 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | 285,94 Tr | 16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,29 | 8,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 18,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 501,61 Tr | 12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,11 Tr | 10,15% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 26,29% |
Tổng nợ | 5,13 T | 6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,94 Tr | 16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 422,30 Tr | 5,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,23 Tr | -42,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,22 Tr | -7,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,14 Tr | -5.170,02% |
Dòng tiền tự do | 283,66 Tr | -0,21% |
Giới thiệu
Dollarama Inc. is a Canadian dollar store retail chain headquartered in Mount Royal, Quebec. Since 2009, it has been Canada's biggest retailer of items for five dollars or less. Dollarama has over 1400 stores and is active in all of Canada; Ontario has the most stores. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.481