Trang chủDPMLF • OTCMKTS
add
Dundee Precious Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 $
Mức chênh lệch một ngày
10,25 $ - 10,60 $
Phạm vi một năm
5,78 $ - 10,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CAD
Số lượng trung bình
20,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,84 Tr | 18,35% |
Chi phí hoạt động | 23,30 Tr | 30,17% |
Thu nhập ròng | 62,42 Tr | 1,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,80 | -14,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 6,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,41 Tr | 20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,67 Tr | 29,47% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 12,75% |
Tổng nợ | 177,91 Tr | 13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,42 Tr | 1,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,65 Tr | 97,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,03 Tr | -127,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,74 Tr | 34,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,89 Tr | 18,84% |
Dòng tiền tự do | 99,31 Tr | 343,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.176