Trang chủDPT • EPA
add
S.T. Dupont
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 €
Mức chênh lệch một ngày
0,056 € - 0,059 €
Phạm vi một năm
0,047 € - 0,13 €
Giá trị vốn hóa thị trường
53,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
46,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,60 Tr | 24,92% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | 9,70% |
Thu nhập ròng | 210,50 N | 162,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 996,50 N | 36,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 Tr | 46,38% |
Tổng tài sản | 52,79 Tr | 27,37% |
Tổng nợ | 50,86 Tr | 31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,50 N | 162,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 719,00 N | 295,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | -535,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | 257,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,50 N | 106,88% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | -1.199,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
208