Trang chủDPWIRES • NSE
add
D P Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
413,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
411,50 ₹ - 419,70 ₹
Phạm vi một năm
378,15 ₹ - 681,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T INR
Số lượng trung bình
42,62 N
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -31,01% |
Chi phí hoạt động | 75,92 Tr | -24,44% |
Thu nhập ròng | 71,88 Tr | -35,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -6,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,37 Tr | -34,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,78 Tr | 1.272,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,88 Tr | -35,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
53