Trang chủDQJCY • OTCMKTS
add
Pan Pac Intl Hldgs ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,17 $
Mức chênh lệch một ngày
24,88 $ - 25,69 $
Phạm vi một năm
18,19 $ - 27,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 NT JPY
Số lượng trung bình
29,68 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,78 T | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 127,94 T | 3,34% |
Thu nhập ròng | 23,87 T | 62,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 49,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,37 T | 33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,30 T | -14,85% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 1,18% |
Tổng nợ | 926,39 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,87 T | 62,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,43 T | 1.556,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,58 T | -16,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,40 T | -1.033,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,73 T | -132,57% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 107,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 9, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.107