Trang chủDR0 • FRA
add
Deutsche Rohstoff AG
Giá đóng cửa hôm trước
32,90 €
Mức chênh lệch một ngày
32,70 € - 32,90 €
Phạm vi một năm
29,70 € - 45,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
167,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
84,00
Tỷ số P/E
2,23
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,59 Tr | 74,10% |
Chi phí hoạt động | 29,64 Tr | 121,13% |
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | 38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | -20,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,69 Tr | 75,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,44 Tr | 19,27% |
Tổng tài sản | 511,88 Tr | 31,30% |
Tổng nợ | 299,35 Tr | 25,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | 38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,61 Tr | 72,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,79 Tr | -10,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 Tr | -183,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,14 Tr | -7,12% |
Dòng tiền tự do | -39,68 Tr | 15,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44