Trang chủDR6 • FRA
add
Dược phẩm Acadia
Giá đóng cửa hôm trước
16,11 €
Mức chênh lệch một ngày
16,22 € - 16,22 €
Phạm vi một năm
13,39 € - 29,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T USD
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,83 Tr | 73,75% |
Chi phí hoạt động | 107,99 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 16,56 Tr | 138,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 122,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 137,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,74 Tr | 139,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,52 Tr | 16,79% |
Tổng tài sản | 855,10 Tr | 30,49% |
Tổng nợ | 391,06 Tr | 39,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,56 Tr | 138,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,08 Tr | 262,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,04 Tr | -107,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | -28,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,09 Tr | -90,86% |
Dòng tiền tự do | 77,56 Tr | 8,36% |
Giới thiệu
Acadia Pharmaceuticals Inc. is a biopharmaceutical company headquartered in Sorrento Valley, San Diego, California. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
610