Trang chủDRC • FRA
add
Duroc AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 €
Mức chênh lệch một ngày
1,46 € - 1,46 €
Phạm vi một năm
1,36 € - 1,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
510,12 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,20 Tr | -17,63% |
Chi phí hoạt động | 321,60 Tr | -10,04% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -65,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -58,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,40 Tr | -23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,00 Tr | 29,77% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -2,93% |
Tổng nợ | 695,50 Tr | -15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -65,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,40 Tr | -130,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | 61,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,30 Tr | 247,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | 420,00% |
Dòng tiền tự do | -36,26 Tr | -270,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
864