Trang chủDRCSYSTEMS • NSE
add
DRC Systems India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,65 ₹ - 25,17 ₹
Phạm vi một năm
12,33 ₹ - 33,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T INR
Số lượng trung bình
123,88 N
Tỷ số P/E
23,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,56 Tr | 116,10% |
Chi phí hoạt động | 26,18 Tr | 161,02% |
Thu nhập ròng | 38,49 Tr | 245,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,07 | 59,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,41 Tr | 187,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,37 Tr | 74,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,49 Tr | 245,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
175