Trang chủDREIT • BKK
add
Dusit Thn Frhld nd Lshld Rl stt nvstmnt
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ฿ - 4,52 ฿
Phạm vi một năm
4,40 ฿ - 6,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T THB
Số lượng trung bình
364,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,05 Tr | 33,96% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | -18,94% |
Thu nhập ròng | 285,21 Tr | 172,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 127,87 | 103,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,01 Tr | -5,11% |
Tổng tài sản | 8,04 T | 3,63% |
Tổng nợ | 2,22 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,21 Tr | 172,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,65 Tr | -35,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,69 Tr | 46,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,10 Tr | 48,41% |
Dòng tiền tự do | 92,67 Tr | 488,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web