Trang chủDRH-A • NYSE
add
Diamondrock Hospitality Co Preferred Shares Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,94 $
Mức chênh lệch một ngày
25,80 $ - 25,85 $
Phạm vi một năm
24,87 $ - 27,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T USD
Số lượng trung bình
7,97 N
Tỷ số P/E
89,56
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,28 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 36,03 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 24,53 Tr | -37,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -40,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -43,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,28 Tr | 7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,22 Tr | 27,05% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 0,74% |
Tổng nợ | 1,60 T | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,53 Tr | -37,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,72 Tr | -1,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,91 Tr | 42,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,63 Tr | -154,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,18 Tr | -61,77% |
Dòng tiền tự do | 46,92 Tr | 4,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
33