Trang chủDRTS • NASDAQ
add
Alpha Tau Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 4,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,85 Tr USD
Số lượng trung bình
40,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,42 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | 2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,16 Tr | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,55 Tr | -22,18% |
Tổng tài sản | 102,44 Tr | -11,73% |
Tổng nợ | 23,38 Tr | 38,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | 2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
121