Trang chủDRUNF • OTCMKTS
add
DREAM Unlimited Corp
14,61 $
Sau giờ giao dịch:(1,79%)+0,26
14,87 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 16:56:14 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 $
Mức chênh lệch một ngày
14,61 $ - 14,66 $
Phạm vi một năm
12,01 $ - 18,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
822,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,25 Tr | 119,20% |
Chi phí hoạt động | 18,93 Tr | 18,40% |
Thu nhập ròng | 9,53 Tr | -72,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | -87,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -65,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,61 Tr | 11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,32 Tr | -13,44% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -4,28% |
Tổng nợ | 2,50 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,53 Tr | -72,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,18 Tr | -14,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | 94,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,66 Tr | -59,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,31 Tr | -72,02% |
Dòng tiền tự do | -31,50 Tr | 22,48% |