Trang chủDSGR • NASDAQ
add
Distribution Solutions Group Inc
29,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,01 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 $
Mức chênh lệch một ngày
28,53 $ - 29,20 $
Phạm vi một năm
22,91 $ - 37,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
62,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,09 Tr | 19,47% |
Chi phí hoạt động | 126,88 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -188,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -174,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -3,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,78 Tr | -9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,10 Tr | 134,71% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 25,63% |
Tổng nợ | 888,46 Tr | 35,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -188,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 Tr | -52,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,01 Tr | -214,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 Tr | -65,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,02 Tr | -312,74% |
Dòng tiền tự do | 10,30 Tr | 28,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.700