Trang chủDTSTW • NASDAQ
add
Data Storage Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,89 Tr USD
Số lượng trung bình
6,88 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 Tr | 19,71% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 29,19% |
Thu nhập ròng | 357,10 N | 604,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 486,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,99 N | 105,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,90 Tr | 8,24% |
Tổng tài sản | 25,82 Tr | 6,05% |
Tổng nợ | 5,55 Tr | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,10 N | 604,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,62 N | -170,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,01 N | 43,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,36 N | 48,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -787,99 N | -94,72% |
Dòng tiền tự do | -868,90 N | -2.282,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51