Trang chủDUVNF • OTCMKTS
add
Peruvian Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,76 N | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 349,87 N | 61,37% |
Thu nhập ròng | -279,76 N | -1.654,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,81 | -1.449,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,19 N | -4.681,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,01 N | — |
Tổng tài sản | 2,10 Tr | — |
Tổng nợ | 680,34 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,76 N | -1.654,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web