Trang chủDWSN • NASDAQ
add
Dawson Geophysical Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 2,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,14 Tr USD
Số lượng trung bình
10,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,51 Tr | -38,12% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -29,72% |
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | 19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,34 | -29,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | 12,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,42 Tr | -37,76% |
Tổng tài sản | 40,99 Tr | -32,89% |
Tổng nợ | 17,21 Tr | -46,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | 19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,92 Tr | -21,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -732,00 N | -85,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,47 Tr | -4.452,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | -174,25% |
Dòng tiền tự do | 960,88 N | -88,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3