Trang chủDXC • NYSE
add
DXC Technology Co
19,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,09 $
Đóng cửa: 28 thg 6, 17:54:11 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,84 $
Mức chênh lệch một ngày
18,70 $ - 19,15 $
Phạm vi một năm
14,79 $ - 28,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T USD
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
54,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | -5,71% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -49,10% |
Thu nhập ròng | -200,00 Tr | 73,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 | 71,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | -4,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,00 Tr | 107,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -34,12% |
Tổng tài sản | 13,87 T | -12,46% |
Tổng nợ | 10,80 T | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,00 Tr | 73,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,00 Tr | -32,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,00 Tr | 63,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,00 Tr | 25,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,00 Tr | -100,43% |
Dòng tiền tự do | -120,62 Tr | 72,44% |
Giới thiệu
DXC Technology Company is an American multinational information technology services and consulting company headquartered in Ashburn, Virginia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130.000