Trang chủDXN • ASX
add
Dxn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
725,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | 22,90% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -20,08% |
Thu nhập ròng | -857,78 N | 41,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,62 | 52,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,62 N | 358,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,08 N | -62,60% |
Tổng tài sản | 13,23 Tr | -50,16% |
Tổng nợ | 13,43 Tr | -30,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -202,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -857,78 N | 41,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -168,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,63 N | -492,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,22 N | -58,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -901,19 N | -286,54% |
Dòng tiền tự do | -322,49 N | -67,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
29