Trang chủDXPE • NASDAQ
add
DXP Enterprises
68,45 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
68,45 $
Đóng cửa: 19 thg 11, 04:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
68,99 $
Mức chênh lệch một ngày
68,08 $ - 69,68 $
Phạm vi một năm
28,83 $ - 73,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
129,79 N
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,94 Tr | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 106,50 Tr | 18,72% |
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | 30,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 15,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | 49,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,33 Tr | 10,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 Tr | 28,79% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 17,83% |
Tổng nợ | 829,08 Tr | 21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | 30,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,34 Tr | -28,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,38 Tr | -1.762,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,38 Tr | 72,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,94 Tr | -228,27% |
Dòng tiền tự do | 18,44 Tr | -56,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.837