Trang chủDYCQ • NASDAQ
add
DT Cloud Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 $
Mức chênh lệch một ngày
10,38 $ - 10,40 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 10,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,04 Tr USD
Số lượng trung bình
14,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 760,26 N | 15.305,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,53 N | — |
Tổng tài sản | 71,72 Tr | 75.396,75% |
Tổng nợ | 73,38 Tr | 46.763,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -57,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 760,26 N | 15.305,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,88 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,88 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022